--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subclass Copepoda chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
colymbiformes
:
(động vật học) chim lặn (hay bố câu colymbiformes.
+
trau dồi
:
to improve
+
friend
:
người bạn
+
bì bạch
:
With a smackvỗ bụng bì bạchto slap one's belly with a smack
+
há nỡ
:
Not to be so hearless asHá nỡ đối xử với nhau tệ như vậyOne is not so hartless as to use each other so ill